Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upholder




upholder
[ʌp'houldə]
danh từ
cái trụ, cái chống, cái đỡ
người ủng hộ, người tán thành
người giữ vững, người duy trì; người giữ vững tinh thần (cho ai)
người xác nhận, người chứng thực


/ p'hould /

danh từ
cái trụ, cái chống, cái đỡ
người ủng hộ, người tán thành
người giữ vững, người duy trì; người giữ vững tinh thần (cho ai)
người xác nhận

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.