Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upstanding




upstanding
[,ʌp'stændiη]
tính từ
dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật)
thẳng thắn, trung thực
khoẻ mạnh, chắc chắn
(tài chính) cố định, không thay đổi
upstanding wages
tiền lương cố định


/ p'st ndi /

tính từ
dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật)
khoẻ mạnh, chắc chắn
(tài chính) cố định, không thay đổi
upstanding wages tiền lưng cố định


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.