Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vàng



noun
gold
adj
yellow

[vàng]
gold
Sự đổ xô đi tìm vàng
Gold rush
Biến cát thành vàng
To turn sand into gold
Một trăm phần trăm bảo chứng vàng
100% gold backing
Kẻ đào vàng
Gold prospector; gold-digger
golden
Một cơ hội bằng vàng
A golden opportunity
golden; yellow
Có mái tóc vàng
Golden-haired; yellow-haired



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.