Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vòng



noun
circle, round, ring revolution hoop
verb
to round

[vòng]
circle; round; ring; hoop
Nhật bị loại ngay từ vòng đầu sau khi thua cả ba trận
Japan was eliminated in the first round after losing all the three matches
bangle
revolution
5. 000 vòng / phút
5,000 revolutions/revs per minute
xem vòng tránh thai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.