Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaulting





vaulting
['vɔ:ltiη]
danh từ
(thể dục,thể thao) sự nhảy ngựa gỗ, môn nhảy ngựa gỗ
sự nhảy sào, môn nhảy sào, môn nhảy ngựa
việc xây vòm
sự nhảy
tính từ
nhảy qua, vượt qua (trở ngại)


/'vɔ:ltiɳ/

danh từ
(thể dục,thể thao) sự nhảy ngựa gỗ, môn nhảy ngựa gỗ; sự nhảy sào, môn nhảy sào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vaulting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.