Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
veined




veined
[veind]
Cách viết khác:
veiny
['veini]
tính từ
có những đường gân, có những đường vân
a veined hand
bàn tay nổi gân
veined wood
gỗ có vân


/veind/

tính từ
(động vật học); (thực vật học) có gân
có vân
veined wood gỗ có vân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "veined"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.