Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viviparous




viviparous
[vi'vipərəs]
tính từ
(sinh vật học) sinh con, đẻ con (không đẻ trứng đối với phần lớn động vật có vú)


/vi'vipərəs/

tính từ
(động vật học) đẻ con (đối với đẻ trứng)
(thực vật học) đẻ ánh trên thân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "viviparous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.