Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vocational




vocational
[vou'kei∫ənl]
tính từ
thuộc về hoặc liên quan đến những khả năng cần cho một nghề; hướng nghiệp
vocational guidance
hướng dẫn nghề nghiệp (cho sinh viên..)
vocational training
sự đào tạo ngành nghề; sự dạy nghề
vocational school
trường dạy nghề


/vou'keiʃənl/

tính từ
(thuộc) nghề nghiệp
vocational guidance sự hướng dẫn ngành nghề
vocational school trường dạy nghề

Related search result for "vocational"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.