Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wallet





wallet


wallet

People carry money in a wallet.

['wɔlit]
danh từ (pocket-book)
đãy, bị (của người ăn mày); túi dết
bao da, xắc cốt (đựng đồ sửa xe đạp...)
cái ví (đồ đựng nhỏ, dẹt, gấp lại được, (thường) bằng da, để trong túi quần áo và nhất là dùng để đựng tiền giấy, tài liệu..)


/'wɔlit/

danh từ
đãy, bị (của người ăn mày); túi dết
cặp đựng giấy má
bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa xe đạp...)
vì tiền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wallet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.