Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warrantee




warrantee
[,wɔrən'ti:]
danh từ
người được phép làm cái gì; người được sự bảo đảm


/,wɔrən'ti:/

danh từ
người được sự bảo đảm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "warrantee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.