Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wasteland





danh từ
đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng
hoang mạc
cuộc sống khô cằn (cuộc sống không sáng tạo được gì về văn hoá hoặc tinh thần)



wasteland
['weistlænd]
danh từ
đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng
hoang mạc
(nghĩa bóng) cuộc sống khô cằn (cuộc sống không sáng tạo được gì về văn hoá hoặc tinh thần)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.