Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whereabouts





whereabouts
[,weərə'bauts]
phó từ
ở hoặc gần nơi nào; ở đâu
whereabouts did you put it?
anh để cái ấy nơi nào vậy?
she didn't tell me whereabouts she had found it
cô ta không nói cho tôi biết cô ta đã tìm thấy cái đó ở đâu
danh từ
chỗ ở, nơi ở (của người nào); nơi có thể tìm thấy (cái gì)
his present whereabouts is/are unknown
người ta không biết chỗ ở hiện nay của anh ta; không ai biết anh ta hiện đang ở đâu


/'we r 'bauts/

phó từ
ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào
whereabouts did you put it? anh để cái ấy ni nào vậy?
I wonder whereabouts he put it tôi tự hỏi không biết nó để cái ấy ni nào

danh từ
chỗ ở, ni ở (của người nào); ni có thể tìm thấy (cái gì)
his present whereabouts is unknown người ta không biết chỗ ở hiện nay của anh ta

Related search result for "whereabouts"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.