Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whip



/wip/

danh từ

roi, roi da

người đánh xe ngựa

người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whipper-in)

nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đng trong nghị viện Anh); giấy báo của nghị viên phụ

trách tổ chức

cánh quạt máy xay gió

(hàng hi) cáp kéo

nội động từ

xông, lao, chạy vụt

    to whip behind someone chạy vụt tới sau một người

    to whip down the stairs lao nhanh xuống cầu thang

quất, đập mạnh vào

    the rain whipped against the panes mưa đập mạnh vào cửa kính

ngoại động từ

đánh bằng roi, quất

    to whip a horse quất ngựa

khâu vắt

    to whip a seam khâu vắt một đường may

rút, giật, cởi phắt

    to whip a knife out of one's pocket rút nhanh con dao nhíp trong túi ra

    to whip off one's coat cởi phắt áo choàng ra

đánh (kem, trứng)

(hàng hi) quấn chặt (đầu sợi dây)

(từ lóng) đánh bại, thắng (một địch thủ)

!to whip away

đánh, quất, đuổi (người nào)

!to whip in

tập trung, lùa vào một ni (bằng roi)

(nghĩa bóng) triệu tập

!to whip on

quất ngựa chạy tới

!to whip out

rút nhanh; tuốt (kiếm)

!to whip up

giục (ngựa) chạy tới

triệu tập gấp (hội viên, đng viên)

!to whip creation

hn tất c


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whip"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.