Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whirl





whirl
[wə:l]
danh từ
sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn
gió cuốn, gió lốc
a whirl of dust
làn bụi cuốn
(nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng
the whirl of modern life in a city
sự hoạt động quay cuồng của cuộc sống hiện đại trong một thành phố
to be in a whirl
quay cuồng (đầu óc)
to give something a whirl
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử
nội động từ
xoay tít, xoáy, quay lộn
lao đi, chạy nhanh như gió
quay cuồng (đầu óc); chóng mặt
ngoại động từ
làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn
cuốn đi
to whirl along
lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió
to whirl down
xoáy cuộn rồi rơi xuống



chuyển động xoáy

/w :l/

danh từ
sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn
gió cuốn, gió lốc
a whirl of dust làn bụi cuốn
(nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng
the whirl of modern life in a city sự hoạt động quay cuồng của cuộc sống hiện đại trong một thành phố !to be in a whirl
quay cuồng (đầu óc) !to give something a whirl
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử

nội động từ
xoay tít, xoáy, quay lộn
lao đi, chạy nhanh như gió
quay cuồng (đầu óc); chóng mặt

ngoại động từ
làm cho xoay tít, làm xoáy, làm quay lộn
cuốn đi !to whirl along
lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió !to whirl down
xoáy cuộn rồi ri xuống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whirl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.