Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wind



/wind, (thÔ) waind/

danh từ (th ca)

gió

    north wind gió bấc

    south wind gió nam

    to run like the wind chạy nhanh như gió

    the wind rises trời nổi gió, gió thổi mạnh hn

phưng gió, phía gió thổi

    down the wind xuôi gió

    in the teeth of wind; up the wind ngược gió

    into the wind về phía gió thổi

    off the wind chéo gió

    to sail before (on) the wind căng buồm chạy xuôi gió

(số nhiều) các phưng trời

    the four winds of heaven bốn phưng trời

(thể dục,thể thao) hi

    to lose one's wind hết hi

    to recover one's wind lấy lại hi

    to get one's second wind thở theo nhịp điệu thường (sau khi thở dốc trong cuộc đua)

    sound in wind and limb có thể lực tốt

(săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh

    to get windof the hunter đánh hi người đi săn

    to get wind of a plot nghe phong thanh có một âm mưu

(y học) hi (trong ruột)

    to break wind đánh rắm

    to be troubled wind wind đầy hi

(gii phẫu) ức

    to hit in the wind đánh vào ức

lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch

    merely wind chỉ là chuyện rỗng tuếch

(the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo

!to cast (fling, throw) something to the winds

coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì

!to get (have) the wind up

(từ lóng) sợ h i

!to put the wind up somebody

làm ai sợi h i

!to raise the wind

(xem) raise

!to sail close to (near) the wind

chạy gần như ngược chiều gió

(nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm

!to see how the wind blows (lies)

!to see which way the wind is blowing

xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao

!to take the wind out of someone's sails

nói chặn trước ai; làm chặn trước ai

phỗng mất quyền lợi của ai

!there is something in the wind

có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây

ngoại động từ winded

đánh hi

    the hounds winded the fox những con chó săn đánh hi thấy con cáo

làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi

    to be winded by the long run mệt đứt hi vì chạy quá xa

để cho nghỉ lấy hi, để cho thở

    to wind one's horse cho ngựa nghỉ lấy hi

ngoại động từ winded, wound

thổi

    to wind a horn thổi tù và

danh từ

vòng (dây)

khúc uốn, khúc lượn (của con sông)

ngoại động từ wound

cuộn, quấn

    to wind itself cuộn mình lại (con rắn)

    to wind [up] wool into a ball quấn len thành một cuộn

    to wind thread on a reel quấn chỉ vào ống

lợn, uốn

    the river winds its way to the sea con sông lượn khúc chy ra biển

    to wind oneself (one's way) into someone's affection khéo léo được lòng ai

bọc, choàng

    to wind a baby in a shawl bọc đứa bé trong một chiếc khăn choàng

(kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay

lên dây (đồng hồ)

(điện học) quấn dây

    to wind a transformer quấn dây một biến thế

nội động từ

quấn lại, cuộn lại (con rắn...)

quanh co, uốn khúc

    the river winds in and out con sông quanh co uốn khúc

(kỹ thuật) vênh (tấm ván)

!to wind off

tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra

!to wind on

quấn (chỉ) vào (ống chỉ)

!to wind up

lên dây (đồng hồ, đàn)

quấn (một sợi dây)

gii quyết, thanh toán (công việc...

kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp)

!to be wound up to a high pitch

bị đẩy lên một mức cao (cn giận)

!to be wound up to a white rage

bị kích động đến mức giận điên lên

!to wind someone round one's little finger

xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng)

!to wind oneself up for an effort

rán sức (làm việc gì)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wind"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.