Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wipe



/waip/

danh từ

sự lau, sự chùi

(từ lóng) cái tát, cái quật

(từ lóng) khăn tay

ngoại động từ

lau, chùi

    to wipe one's face lau mặt

    to wipe something dry lau khô một vật gì

    to wipe one's eyes lau nước mắt, thôi khóc

!to wipe at

(từ lóng) quật, tống cho một qu; giáng cho một đòn

!to wipe away

tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)

!to wipe off

lau đi, lau sạch, tẩy đi

làm tắt (một nụ cười)

thanh toán, tr hết, giũ sạch (nợ cũ)

quên đi, xoá sạch (mối bất hoà cũ...)

!to wipe out

lau chùi, lau sạch, chùi, tẩy (vết bẩn)

tiêu diệt (quân đội); triệt hạ (thành phố)

thanh toán, tr hết (nợ); rửa (nhục)

!to wipe up

lau sạch, chùi sạch

!to wipe someone's eye

(từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai

!to wipe the floor with someone lóng

(từ lóng) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận)

(từ lóng) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ); đánh bại nhục nh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wipe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.