Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
worth



/wə:θ/

tính từ vị ngữ

giá, đáng giá

    it is not worth much cái ấy không đáng giá bao nhiêu

    to be worth little giá chẳng đáng bao nhiêu

đáng, bõ công

    the book is worth reading quyển sách đáng đọc

    is it worth while? điều đó có bõ công không?, điều đó có đáng làm không?

    to be worth one's salt làm lụng rất tốt, rất xứng đáng với đồng lương được hưởng



    to be worth money có tiền

    to die worth a million chết để lại bạc triệu

!for all one is worth

làm hết sức mình

!for what it is worth

không bảo đảm, không kèm theo cam kết gì

danh từ

giá; giá cả

    to have one's money's worth mua được phải giá; mua được (cái gì) xứng với đồng tiền bỏ ra

số lượng (hàng...) vừa giá (một số tiền nào đấy)

    give me a shilling's worth of flowers bán cho tôi một silinh hoa

giá trị

    a man of worth người có giá trị


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "worth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.