Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Hàn (Vietnamese Korean Dictionary)
bớt


{Birth-mark}
{To diminish}줄이다, 감소시키다
{to cut down}
{to decrease}감소, 줄다, 저하하다
{to reduce}줄이다, 감소시키다, 축소하다, 삭감하다, 낮추다(lower), 내리다, (어려운 지경에)빠뜨리다, 떨어뜨리다, 약하게하다, 쇠약하게하다, (물감등을)묽게하다, 강제로(억지로)...시키다, 진압하다, 복종시키다, 순순히 따르게하다(subdue), .. .으로 되돌아가게하다, 적합(적응.일치)시키다, 바꾸다, 변형시키다, (간단하게)정리하다, 환산하다, 통분하다, 약분하다, (삔 뼈 등을)정복(복위)하다, 환원시키다, (화합물을)분해하다, 수정하다, 줄다, 축소되다, 약해지다, (질식 등으로)체중을 줄이다
{To lay by part of}


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.