Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
condensate


    Chuyên ngành kinh tế
chất ngưng tụ
đông đặc lại
làm đặc lại
    Chuyên ngành kỹ thuật
nước ngưng
phần hồi lưu
phần ngưng
    Lĩnh vực: điện
chất ngưng tụ
    Lĩnh vực: điện lạnh
khí ngưng (lỏng)
phần ngưng tụ
    Lĩnh vực: xây dựng
sản phẩm ngưng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.