Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cricket





danh từ
<động> con dế
môn crikê

nội động từ
chơi crikê



cricket
cricket

cricket

Crickets are noisy, jumping insects.

['krikit]
danh từ
(động vật học) con dế
that's not cricket
(thông tục) không thật thà, ăn gian
không có tinh thần thể thao
không quân tử
nội động từ
chơi crikê


Related search result for "cricket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.