Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
cạnh


 壁厢 <边; 旁(多见于早期白话)。>
 边 <(儿)几何图形上夹成角的射线或围成多边形的线段。>
 边厢; 旁 <旁边。>
 跟前; 侧近 <(跟前儿)身边; 附近。>
 cô ấy ngồi ngay đầu giường cạnh cửa sổ.
 她坐在窗户跟前的床上。
 犄角; 犄角儿 <物体两个边沿相接的地方; 棱角。>
 cạnh bàn.
 桌子犄角。
 接 <靠近; 接触。>
 翼 <侧。>
 缘; 边; 方近 <靠近物体的地方。>
 bên cạnh
 边缘。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.