Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
efficient



/i'fiʃənt/

tính từ
có hiệu lực, có hiệu quả
có năng lực, có khả năng
có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...)


hiệu dụng, hiệu nghiệm, hiệu suất; (thống kê) hữu hiệu
asymtotically e. hữu hiệu tiệm cận

Related search result for "efficient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.