Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
further
further /'fə:ðə/ tính từ, cấp so sánh của far xa hơn nữa, bên kia on the further side of the hill ở phía bên kia của quả đồi thêm nữa, hơn nữa to need further help cần thêm sự giúp đỡ one or two further details một hay hai chi tiết thêm nữa till further notice cho đến khi có yết thị mới phó từ, cấp so sánh của far xa hơn nữa to go further đi xa hơn nữa it's not further than a kilometer from here cách đây không đến một kilômét thêm nữa, hơn nữa !to enquire further điều tra thêm nữa I don't know any further tôi không biết gì thêm nữa ngoại động từ đẩy mạnh, xúc tiến; giúp cho to further a movement đẩy mạnh một phong trào Chuyên ngành kỹ thuật ngoài ra xa hơn Lĩnh vực: xây dựng đẩy mạnh tiên phong Lĩnh vực: toán & tin hơn nữa sau đó