Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hatchback





danh từ
xe ô tô đuôi cong, có bản lề để mở như mở cửa



hatchback
['hæt∫bæk]
danh từ
xe ô tô đuôi cong, có bản lề để mở như mở cửa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.