Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
hawkisk


    hawkisk /'hɔ:kiʃ/ (hawk-like) /'hɔ:klaik/
like) /'hɔ:klaik/
tính từ
như chim ưng như diều hâu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng))

Related search result for "hawkisk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.