Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
hello
/hə'lou/ (halloa) /hə'lou/ (hello) /'he'lou/
thán từ chào anh!, chào chị! này, này ô này! (tỏ ý ngạc nhiên) danh từ tiếng chào tiếng gọi "này, này" ! tiếng kêu ô này "! (tỏ ý ngạc nhiên) nội động từ chào gọi "này, này" kêu "ô này" (tỏ ý ngạc nhiên)