|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hierarchy
danh từ hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...) thiên thần, các thiên thần
hierarchy | ['haiərɑ:ki] | | danh từ | | | hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...) | | | thiên thần, các thiên thần |
trật tự, đẳng cấp h. of category trật tự của các phạm trù h. of sets trật tự của các tập hợp
|
|
|
|