Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hydroxyl


noun
the monovalent group -OH in such compounds as bases and some acids and alcohols
Syn:
hydroxyl group, hydroxyl radical
Hypernyms:
group, radical, chemical group


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.