|
Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
hỏng
n |
| かいそう - 「回送」 |
| tàu hỏng: 回送列車 |
| xe hỏng rồi nên không thể đi được: この車は回送なので、乗ることができない |
| xe hỏng: 〜車 |
| クラッシュ |
| hỏng ổ cứng: ハードディスクのクラッシュ |
| máy vi tính của tôi bị hỏng 3 lần trong một tiếng đồng hồ: コンピュータが1時間に3回もクラッシュした |
| こしょう - 「故障」 |
adj |
| くさる - 「腐る」 |
| sữa bị hỏng mất rồi: 牛乳が腐ってしまった |
| くされる - 「腐れる」 |
| くずれる - 「崩れる」 |
| ほころびる - 「綻びる」 |
v |
| くされる - 「腐れる」 |
| nếu nóng thì sữa sẽ bị hỏng: 暑いとミルクが腐る |
| hỏng rất nhanh: アッという間に腐る |
| くるう - 「狂う」 |
| hỏng bánh răng: 歯車が狂う |
| こしょう - 「故障する」 |
| là nguyên nhân khiến hệ thống đó bị trục trặc (hỏng): そのシステムが故障する原因となる |
| Chất lượng xấu đến mức có thể bị hỏng một cách dễ dàng: 簡単に故障するほど品質が悪い |
| Cửa sổ tàu điện bị hỏng (trục trặc): 電車のドアが故障する |
| Xe tăng thường bị hỏng ở sa mạc vì dây xích bị cát làm cho xuống cấp: 砂によってキャタピラがめちゃくちゃになるため、戦車は砂漠でよく故障する |
| こわれる - 「壊れる」 |
| われる - 「割れる」 |
|
|
|
|