Chuyển bộ gõ


Từ điển tiếng Anh - Cambridge Advanced Learners Dictionary
flunk



flunk US [flʌŋk] mainly US informal verb transitive [ flunks flunking flunked ]
to fail an examination or course of study
I flunked my second year exams and was lucky not to be thrown out of college.
Thesaurus+: ↑Exams, tests and exercises ↑Failing and doing badly
Phrasal Verb: flunk out

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flunk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.