Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
光復


光復 quang phục
  1. Dựng lại được nghiệp cũ. ☆Tương tự: khôi phục .
  2. Lấy lại được cái đã mất.
  3. ★Tương phản: thất thủ .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.