Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
原始


原始 nguyên thủy
  1. Đầu tiên. ☆Tương tự: bổn thủy .
  2. Nguồn gốc. ☆Tương tự: căn nguyên .
  3. Buổi cổ sơ, lúc bắt đầu của loài người.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.