Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 38 女 nữ [0, 3] U+5973
女 nữ, nứ, nhữ
nu:3, ru3
  1. (Danh) Con gái.
  2. (Danh) Sao Nữ.
  3. Một âm là nứ. (Động) Gả con gái cho người.
  4. Lại một âm là nhữ. (Đại) Đại từ nhân xưng ngôi thứ hai: mày, ngươi. Cũng như nhữ .

九天玄女 cửu thiên huyền nữ
女士 nữ sĩ
女王 nữ vương
宮女 cung nữ
愛女 ái nữ
織女 chức nữ
處女航 xử nữ hàng
士女 sĩ nữ
仙女 tiên nữ
佚女 dật nữ
侍女 thị nữ
俠女 hiệp nữ
兒女 nhi nữ
商女 thương nữ
妙齡女郎 diệu linh nữ lang
寒女 hàn nữ
妓女 kĩ nữ
嬌女 kiều nữ
處女 xử nữ
女牆 nữ tường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.