Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 66 攴 phác [3, 7] U+6539
改 cải
gai3
  1. (Động) Đổi, thay đổi, sửa đổi. ◎Như: cải tạo sửa đổi, cải quá sửa lỗi.
  2. (Danh) Họ Cải.

改任 cải nhiệm
改元 cải nguyên
改命 cải mệnh
改善 cải thiện
改嫁 cải giá
改容 cải dung
改悔 cải hối
改惡 cải ác
改換 cải hoán
改正 cải chính
改畫 cải hoạch
改組 cải tổ
改老還童 cải lão hoàn đồng
改良 cải lương
改葬 cải táng
改裝 cải trang
改觀 cải quan
改訂 cải đính
改變 cải biến
改轍 cải triệt
改造 cải tạo
改過 cải quá
改選 cải tuyển
改邪 cải tà
改頭換面 cải đầu hoán diện
更改 canh cải
變改 biến cải



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.