Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [4, 7] U+6C7D
汽 khí
qi4, gai1, yi3
  1. Hơi nước, nước sôi bốc hơi lên gọi là khí. ◎Như: khí ki máy hơi, khí thuyền tàu thủy, khí xa xe hơi.

汽車 khí xa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.