Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 85 水 thủy [10, 13] U+6E90
源 nguyên
yuan2
  1. Nguồn nước.
  2. Nguyên nguyên cuồn cuộn, liên tiếp không lúc nào dứt gọi là nguyên nguyên.

來源 lai nguyên
本源 bản nguyên
根源 căn nguyên
病源 bệnh nguyên
辭源 từ nguyên
飲水思源 ẩm thủy tư nguyên
利源 lợi nguyên
光源 quang nguyên
源源本本 nguyên nguyên bổn bổn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.