Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 109 目 mục [6, 11] U+773C
眼 nhãn
yan3, wen3
  1. (Danh) Mắt.
  2. (Danh) Cái hố, cái lỗ.
  3. (Danh) Yếu điểm, phần chính yếu. ◎Như: pháp nhãn tàng chỗ chứa cái yếu điểm của pháp.

榜眼 bảng nhãn
白眼 bạch nhãn
百眼莉 bách nhãn lị
轉眼 chuyển nhãn
凡眼 phàm nhãn
反眼 phản nhãn
眼空四海 nhãn không tứ hải
眼花撩亂 nhãn hoa liêu loạn
耀眼 diệu nhãn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.