Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 112 石 thạch [4, 9] U+7802
砂 sa
sha1
  1. Cát vàng, đá vụn, sỏi vụn gọi là sa. Xem chữ sa .

朱砂 chu sa, châu sa
砂浴 sa dục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.