Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 145 衣 y [5, 11] U+888B
袋 đại
dai4
  1. (Danh) Túi, đẫy, bao, bị. ◎Như: bố đại bao vải, tửu nang phạn đại giá áo túi cơm.
  2. (Danh) Lượng từ: bao, túi. ◎Như: nhất đại mễ một bao gạo, lưỡng đại yên hai túi thuốc hút.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.