Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
針線


針線 châm tuyến
  1. Kim và chỉ.
  2. Việc nữ công.
  3. Tài văn chương, như thêu như gấm.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.