Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
高原


高原 cao nguyên
  1. Vùng đất ở trên cao, so với đồng bằng.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.