Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 196 鳥 điểu [7, 18] U+9D5D
鵝 nga
鹅 e2
  1. Con ngan, con ngỗng. Giống đen gọi là thương nga .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.