Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
V



V [V] noun, abbreviation, symbol BrE [viː] NAmE [viː]
noun (also v)(pl. Vs, V's, v'sBrE [viːz] ; NAmE [viːz] )
1. countable, uncountable the 22nd letter of the English alphabet
‘Violin’ begins with (a) V/‘V’.
2. a thing shaped like a V
Ahead was the deep V of a gorge with water pouring down it.
see also V-chip, ↑V-neck, ↑V-sign
 
abbreviation
(in writing) ↑volt
a 1.5 V battery
 
symbol (also v)
the number 5 in ↑Roman numerals
 
See also:v

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "v"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.