Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
archaize


verb
give an archaic appearance of character to (Freq. 1)
- archaized craftwork
Syn:
archaise
Derivationally related forms:
archaism (for: archaise), archaist (for: archaise), archaism, archaist
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "archaize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.