Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blowtube


noun
1. a tube that directs air or gas into a flame to concentrate heat
Syn:
blow tube, blowpipe
Hypernyms:
tube, tubing
2. a tube through which darts can be shot by blowing
Syn:
blowgun, blowpipe, blow tube
Hypernyms:
tube, tubing

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.