Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cowhide


I - noun
1. leather made from the hide of a cow (Freq. 1)
Syn:
cowskin
Hypernyms:
leather
2. the hide of a cow
Hypernyms:
hide, fell
3. a heavy flexible whip braided from leather made from the hide of a cow
Hypernyms:
whip
Substance Meronyms:
cowskin

II - verb
flog with a cowhide
Hypernyms:
flog, welt, whip, lather, lash,
slash, strap, trounce
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- They want to cowhide the prisoners


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.