Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
exegesis


noun
an explanation or critical interpretation (especially of the Bible)
Derivationally related forms:
exegetic, exegetical
Topics:
Bible, Christian Bible, Book, Good Book, Holy Scripture,
Holy Writ, Scripture, Word of God, Word
Hypernyms:
interpretation

Related search result for "exegesis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.