Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
exteriorise


verb
make external or objective, or give reality to
- language externalizes our thoughts
Syn:
exteriorize, externalize, externalise, objectify
Derivationally related forms:
objectification (for: objectify), object (for: objectify), exteriorisation
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "exteriorise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.