Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
immaterialize


verb
render immaterial or incorporeal
Syn:
immaterialise, unsubstantialize, unsubstantialise
Derivationally related forms:
unsubstantial (for: unsubstantialize)
Hypernyms:
change, alter, modify
Hyponyms:
disincarnate
Verb Frames:
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "immaterialize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.