Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
inlet


noun
1. an arm off of a larger body of water (often between rocky headlands) (Freq. 3)
Syn:
recess
Hypernyms:
body of water, water
Hyponyms:
cove, fjord, fiord, loch
Instance Hyponyms:
Bristol Channel, Saronic Gulf, Gulf of Aegina, White Sea, Zuider Zee
Part Holonyms:
sea, lake
2. an opening through which fluid is admitted to a tube or container
Syn:
intake
Hypernyms:
opening
Hyponyms:
air horn, siamese, siamese connection

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inlet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.